Có 2 kết quả:
伸延 shēn yán ㄕㄣ ㄧㄢˊ • 申言 shēn yán ㄕㄣ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 延伸[yan2 shen1]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to profess
(2) to declare
(2) to declare
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh